--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cocoa powder
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cocoa powder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cocoa powder
+ Noun
bột cacao.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cocoa powder"
Những từ có chứa
"cocoa powder"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bột
phấn
son phấn
phấn son
bột ngọt
pháo dây
húng lìu
bột giặt
phấn rôm
đánh phấn
more...
Lượt xem: 585
Từ vừa tra
+
cocoa powder
:
bột cacao.
+
anonymous
:
giấu tên; vô danh; nặc danhto remain anonymous giấu tênan letter lá thư nặc danh
+
common wart
:
mụn cơm trên bề mặt da.
+
cocoa plum
:
giống coco plum.
+
nil
:
khôngtwo goals to nil hai không, hai bàn thắng (bóng đá)